![]() Sống trong quá khứ
|
![]() Sống ở hiện tại
|
![]() Thức ăn đường phố
|
![]() Thức ăn trong nhà hàng
|
![]() Xem phim
|
![]() Đi dạo
|
![]() Tiết kiệm tiền
|
![]() Tiêu xài tiền
|
![]() Đi chơi với bạn bè
|
![]() Dành thời gian cho người yêu
|
![]() Ngủ
|
![]() Nghe nhạc
|
![]() Chơi điện tử
|
![]() Đọc sách
|
![]() Không có
|
![]() Một
|
![]() Hai
|
![]() Ba
|
![]() Bốn
|
![]() Nhiều hơn
|
![]() Tàu lửa
|
![]() Máy bay
|
![]() Nhà bé bé xinh xinh
|
![]() Nhà to thật to
|
![]() Tiết kiệm
|
![]() Mua sắm
|
![]() Bạn giàu có
|
![]() Bạn trung thành
|
![]() Ăn
|
![]() Ngủ
|
![]() Rất lười biếng
|
![]() Đầy năng lượng
|
![]() Theo nhóm
|
![]() Một mình
|
![]() Đầu tiên
|
![]() Cuối cùng
|
![]() Tiền bạc
|
![]() Địa vị
|
![]() Bạn bè
|
![]() Cha mẹ
|
![]() Người yêu
|
![]() Một ai đó
|
![]() Truyện vui
|
![]() Giải câu đố
|
![]() Tàu lửa
|
![]() Máy bay
|
![]() Xem phim
|
![]() Đi dạo
|
![]() Có chứ
|
![]() Dĩ nhiên là không
|
![]() Điện thoại di động
|
![]() Điện thoại bàn
|
![]() Thời tiết mùa hè
|
![]() Thời tiết mùa đông
|
![]() Trái cây
|
![]() Rau
|
![]() Theo nhóm
|
![]() Một mình
|
![]() Chó
|
![]() Mèo
|
![]() Summer
|
![]() Winter
|
![]() Bữa tiệc bất ngờ
|
![]() Bữa tiệc theo chủ đề
|
![]() Dép
|
![]() Giày
|